1. Profiltiefe: mindestens 1,6 mm – Độ sâu tối thiểu của rãnh lốp xe được phép sử dụng.
2. Ladung darf nach vorne um 50 cm hinausragen: ab einer Höhe von 2,50 m – hàng hóa chở được phép nhô ra phía trước tối đa 50cm, với độ cao tối thiểu 2,50m
3. Durch die Bauart bestimmte Höchstgeschwindigkeit, ab der Autobahnen benutzt werden dürfen: mehr als 60 km/h – vận tốc tối thiểu trên Autobahn 60km/h.
4. Halten/ Parken innerorts am Bahnübergang: mindestens 5 m vor Andreaskreuz – Dừng/đỗ trong khu vực dân cư tại điểm giao đường tàu: tối thiểu 5m trước đường giao chéo Andreas (cái này các bạn google để biết nó nhìn như thế nào nhé)
5. Halten/ Parken außerorts Bahnübergang: mindestens 50 m vor Andreaskreuz – Dừng/đỗ trong khu vực xa lộ tại điểm giao đường tàu: tối thiểu 50m trước đường giao chéo Andreas
6. Parken vor Kreuzungen/ Einmündungen: mindestens 5 m – Đỗ trước ngã 3 hoặc nút giao thông: tối thiểu 5m
7. Fahrverbot an Sonn- und Feiertagen: 0-22 Uhr – Cấm chạy xe ngày chủ nhật và ngày lễ từ 0-22Uhr dành cho xe tải.
8. Innerorts freie Fahrstreifenwahl: bis 3,5 t – trong khu vực dân cư, xe dưới 3,5 tấn có quyền lựa chọn làn bất kỳ theo cùng 1 hướng trên đoạn đường có nhiều làn xe.
9. Parken vor und nach Haltestellenschildern verboten: bis 15 m – Cấm đỗ xe trước và sau biển báo điểm dừng phương tiện công cộng 15m.
10. Mindestabstand beim Halten vor verdeckten Ampeln, Andreaskreuz und Stop-Schildern: 10 m – Khoảng cách tối thiểu dừng trước đèn đỏ có mái che, đường giao chéo và biển Stop là 10m
11. Abstand beim Parken von der Fahrstreifenbegrenzung: 3 m – Khoảng cách đỗ từ xe đến làn phân cách là 3m.
12. Lkw (3,0 t) + Anhänger Höchstgeschwindigkeit auf der Autobahn/Landstraße: 80 km/h – Xe tải dưới 3 tấn + xe kéo vận tốc tối đa trên cao tốc và đường liên tỉnh 80km/h
13. Pkw + Anhänger Höchstgeschwindigkeit auf Autobahn/Landstraße: 80 km/h – Xe con + xe kéo, vận tốc tối đa trên cao tốc và đường liên tỉnh 80km/h
14. Mindestgeschwindigkeit auf Autobahnen: 60 km/h – Tốc độ tối thiểu trên cao tốc
15. Höchstgeschwindigkeit Pkw’s mit Schneeketten: 50 km/h – Tốc độ tối đa của xe con khi sử dụng dây xích chống tuyết
16. Halten an Bushaltestellen: nicht länger als 3 min
17.Mindestabstand von Fußgängern: 1,50 m – Khoảng cách tối thiểu khi vượt với người đi bộ
18. Klasse B: 1 Anhänger (höchstes Gesamtgewicht 3,5 t) – Tổng khối lượng xe (không tải) được phép lái bằng B là 3,5t
19. Gesamtmasse Parken auf Gehwegen: 2,8 t – khối lượng tối đa xe với tải được phép đỗ trên đường đi bộ.
20. Hauptuntersuchung: 2 Jahre(bei Neuwagen: 3 Jahre) – Đăng kiểm Tüv 2 năm 1 lần (xe mới lần đầu được 3 năm)
21. Maximale Breite Fahrzeug: 2,55 m – độ rộng tối đa của xe.
22. Maximale Höhe Fahrzeug: 4,00 m – chiều cao tối đa của xe.
23. Maximale Länge bei Kraftfahrzeugen und Anhängern – ausgenommen Kraftomnibusse und Sattelanhänger -: 12,00 m – Độ dài tối đa của xe và xe rơ móc ngoại trừ xe bus và thùng kéo xe tải 12,00m.
25. Kennzeichnung nach hinten ragender Ladung: ab 1 m – báo hiệu hàng hóa nhô ra phía sau 1m.
26. Kennzeichnung zur Seite überragender Ladung: ab 0,4 m – đánh dấu hàng hóa khi nó nhô ra trên 0,4m
27. Abstand Leitpfosten Autobahn/Landstraße: 50 m – Khoảng cách giữa 2 cột mốc bên lề đường
28. Wann darf man Nebelschlussleuchte benutzen: max. 50 m Sichtweite – Khi nào được phép bật đèn sương mù: tầm nhìn dưới 50m
29. Maximale Geschwindigkeit Verkehrsberuhigter Bereich: 7 km/h – vận tốc tối đa trong khu vực dân cư sinh sống.
30. Höchstgeschwindigkeit innerhalb geschlossener Ortschaft: 50 km/h – Vận tốc tối đa trong khu vực dân cư.
31. Höchstgeschwindigkeit außerhalb geschlossener Ortschaft: 100 km/h- vận tốc tối đa bên ngoài khu vực dân cư (Landstraße)
32. Höchstgeschwindigkeit bei Nebel und Sichtweite unter 50 m: 50 km/h – Vận tốc tối đa khi sương mù hoặc tầm nhìn dưới 50m.
33. Richtgeschwindigkeit Autobahnen: 130 km/h – Vận tốc đề nghị trên cao tốc. Không bắt buộc.
34. Länge Reaktionsweg bei 10 km/h: 3 m – Quãng đường phát hiện ra tình huống tại tốc độ 10km/h.
35. Länge Reaktionsweg bei 50 km/h: 15 m – Quãng đường phát hiện ra tình huống tại tốc độ 50km/h.
36. Bremsweg bei 50 km/h: 25 m – Quãng đường cần để xe dừng hẳn tại vận tốc 50km/h
37. Anhalteweg bei 50 km/h: 40 m – Quãng đường từ khi phát hiện tình huống đến khi xe dừng hẳn ở vận tốc 50km/h